Có 2 kết quả:

升級 shēng jí ㄕㄥ ㄐㄧˊ升级 shēng jí ㄕㄥ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to escalate (in intensity)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to escalate (in intensity)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)

Bình luận 0