Có 2 kết quả:
升級 shēng jí ㄕㄥ ㄐㄧˊ • 升级 shēng jí ㄕㄥ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên
2. tiến lên, đi lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to escalate (in intensity)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên
2. tiến lên, đi lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to escalate (in intensity)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)
(2) to go up by one grade
(3) to be promoted
(4) to upgrade (computing)
Bình luận 0